Thống kê số miền Trung ngày 21/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 61 | 59 |
G.7 | 594 | 724 | 881 |
G.6 | 8246 3191 6739 | 5629 7074 6678 | 4096 4788 3507 |
G.5 | 2905 | 8247 | 6440 |
G.4 | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 | 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
G.3 | 34687 09224 | 01988 20167 | 49456 34503 |
G.2 | 33454 | 47651 | 66736 |
G.1 | 47885 | 03124 | 34240 |
G.ĐB | 502074 | 129568 | 185435 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 24 |
3 | 39 |
4 | 49, 46 |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 79, 72, 74 |
8 | 87, 85, 87, 85 |
9 | 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 24, 29, 20, 28, 24 |
3 | 39 |
4 | 47, 46 |
5 | 51 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 74, 78, 75, 70 |
8 | 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 32, 36, 35 |
4 | 40, 44, 40 |
5 | 59, 52, 56 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 88, 85 |
9 | 96, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |