Thống kê số miền Trung ngày 22/10/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 48 | 43 |
G.7 | 355 | 508 |
G.6 | 4312 1625 4423 | 3229 1412 4140 |
G.5 | 7078 | 4006 |
G.4 | 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 | 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877 |
G.3 | 76856 07343 | 54234 95537 |
G.2 | 33351 | 13727 |
G.1 | 56594 | 77396 |
G.ĐB | 432595 | 233904 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 25, 23 |
3 | 38, 34 |
4 | 48, 41, 45, 43 |
5 | 55, 56, 51 |
6 | - |
7 | 78, 76 |
8 | 88, 87 |
9 | 94, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 01, 04 |
1 | 12 |
2 | 29, 27 |
3 | 30, 34, 37 |
4 | 43, 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 86 |
9 | 91, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |