Thống kê số miền Trung ngày 6/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 24 | 33 |
G.7 | 993 | 869 |
G.6 | 2689 4208 3549 | 9663 1135 3132 |
G.5 | 8438 | 1339 |
G.4 | 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 | 01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748 |
G.3 | 50963 48225 | 01632 36473 |
G.2 | 28270 | 10923 |
G.1 | 71627 | 70834 |
G.ĐB | 738028 | 551150 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 27, 23, 26, 25, 27, 28 |
3 | 38, 36, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 89, 83 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 27, 23 |
3 | 33, 35, 32, 39, 33, 32, 34 |
4 | 48 |
5 | 50, 50 |
6 | 69, 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |