Thống kê số miền Trung ngày 23/12/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 04 | 66 |
| G.7 | 850 | 943 |
| G.6 | 0156 1861 0356 | 7071 8864 9946 |
| G.5 | 2222 | 2304 |
| G.4 | 93639 89995 51997 05913 09510 29697 44460 | 32865 20462 85296 39049 22914 18872 58720 |
| G.3 | 72489 49560 | 41716 21859 |
| G.2 | 90851 | 41240 |
| G.1 | 89301 | 56735 |
| G.ĐB | 713075 | 528990 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 01 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 22 |
| 3 | 39 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 56, 56, 51 |
| 6 | 61, 60, 60 |
| 7 | 75 |
| 8 | 89 |
| 9 | 95, 97, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 14, 16 |
| 2 | 20 |
| 3 | 35 |
| 4 | 43, 46, 49, 40 |
| 5 | 59 |
| 6 | 66, 64, 65, 62 |
| 7 | 71, 72 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |