Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận | 
|---|---|---|
| G.8 | 03 | 98 | 
| G.7 | 237 | 929 | 
| G.6 | 7322 4495 2416 | 6214 7915 6454 | 
| G.5 | 0993 | 9993 | 
| G.4 | 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 | 
| G.3 | 05454 39755 | 93126 57043 | 
| G.2 | 34083 | 47033 | 
| G.1 | 86866 | 08759 | 
| G.ĐB | 746273 | 801138 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 03 | 
| 1 | 16, 10 | 
| 2 | 22, 24 | 
| 3 | 37 | 
| 4 | 47, 42 | 
| 5 | 54, 55 | 
| 6 | 66 | 
| 7 | 73 | 
| 8 | 82, 83 | 
| 9 | 95, 93, 92 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 01, 04, 07 | 
| 1 | 14, 15, 18 | 
| 2 | 29, 27, 26 | 
| 3 | 33, 38 | 
| 4 | 44, 43 | 
| 5 | 54, 59 | 
| 6 | - | 
| 7 | - | 
| 8 | - | 
| 9 | 98, 93, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |