Thống kê số miền Trung ngày 26/11/2025
Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 06 | 38 |
| G.7 | 638 | 939 |
| G.6 | 0913 1468 1716 | 5020 8576 0727 |
| G.5 | 3384 | 8149 |
| G.4 | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 | 31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| G.3 | 79795 67533 | 36211 48061 |
| G.2 | 14609 | 75438 |
| G.1 | 06847 | 21535 |
| G.ĐB | 022638 | 813900 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 09 |
| 1 | 13, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33, 38 |
| 4 | 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 68, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 88, 89 |
| 9 | 94, 93, 96, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | 20, 27 |
| 3 | 38, 39, 38, 35 |
| 4 | 49 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 61, 61 |
| 7 | 76 |
| 8 | 87, 86 |
| 9 | 95, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |