Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 03 | 54 |
G.7 | 047 | 182 | 041 |
G.6 | 6604 5578 4351 | 3896 1155 2616 | 3657 6913 7243 |
G.5 | 4274 | 7480 | 7832 |
G.4 | 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 | 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 | 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 |
G.3 | 06387 06780 | 10521 02639 | 21561 90425 |
G.2 | 34152 | 56160 | 13801 |
G.1 | 95264 | 37360 | 80526 |
G.ĐB | 384923 | 315858 | 817417 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 13, 12 |
2 | 23, 28, 23 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 52 |
6 | 69, 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 80 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 39 |
4 | 40 |
5 | 55, 53, 58 |
6 | 64, 60, 60 |
7 | 71 |
8 | 82, 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 41, 43, 45, 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 61 |
7 | 78, 73 |
8 | 86 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |