Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 54 | 92 |
G.7 | 437 | 038 |
G.6 | 1683 1136 9097 | 1783 8432 3493 |
G.5 | 1980 | 8276 |
G.4 | 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 | 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 |
G.3 | 48248 84111 | 33919 53526 |
G.2 | 44999 | 62871 |
G.1 | 16676 | 65491 |
G.ĐB | 996682 | 533630 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 15, 17, 11 |
2 | - |
3 | 37, 36 |
4 | 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 83, 80, 83, 82 |
9 | 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | 38, 32, 33, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 76, 77, 71 |
8 | 83, 85, 82 |
9 | 92, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |