Thống kê số miền Trung ngày 12/9/2025

Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 97 |
G.7 | 096 | 989 |
G.6 | 0748 4343 0387 | 1698 5289 6124 |
G.5 | 3759 | 6916 |
G.4 | 93635 47628 99378 71587 33321 23362 72440 | 75841 47724 31792 70129 69843 02796 90567 |
G.3 | 46103 41930 | 55957 25911 |
G.2 | 03043 | 80130 |
G.1 | 62054 | 59949 |
G.ĐB | 522115 | 666538 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 35, 30 |
4 | 48, 43, 40, 43 |
5 | 59, 54 |
6 | 62 |
7 | 73, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11 |
2 | 24, 24, 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 98, 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |