Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 26 | 26 | 96 | 
| G.7 | 994 | 741 | 112 | 
| G.6 | 6016 6595 9129 | 7648 1404 0744 | 2148 7799 0118 | 
| G.5 | 2752 | 8414 | 4440 | 
| G.4 | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 | 
| G.3 | 64382 59029 | 14111 31391 | 85094 02720 | 
| G.2 | 23310 | 85537 | 54615 | 
| G.1 | 69895 | 83494 | 28667 | 
| G.ĐB | 737859 | 965524 | 680822 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09 | 
| 1 | 16, 10, 10 | 
| 2 | 26, 29, 27, 29 | 
| 3 | 37 | 
| 4 | - | 
| 5 | 52, 59 | 
| 6 | - | 
| 7 | 74 | 
| 8 | 82 | 
| 9 | 94, 95, 93, 91, 95 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04 | 
| 1 | 14, 11 | 
| 2 | 26, 27, 26, 24 | 
| 3 | 34, 37 | 
| 4 | 41, 48, 44 | 
| 5 | 57 | 
| 6 | - | 
| 7 | 76 | 
| 8 | 87 | 
| 9 | 94, 91, 94 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 12, 18, 15 | 
| 2 | 27, 20, 22 | 
| 3 | 30, 31, 32, 35 | 
| 4 | 48, 40, 42 | 
| 5 | 54 | 
| 6 | 67 | 
| 7 | - | 
| 8 | - | 
| 9 | 96, 99, 94 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |