Thống kê số miền Trung ngày 1/11/2025
 
 Thống kê kết quả xổ số miền Trung tổng hợp số lần xuất hiện của từng số từ 00 đến 99 theo bảng kết quả xổ số miền Trung.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận | 
|---|---|---|
| G.8 | 71 | 03 | 
| G.7 | 561 | 593 | 
| G.6 | 3777 7547 4028 | 2361 5463 2276 | 
| G.5 | 9429 | 2160 | 
| G.4 | 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | 
| G.3 | 56544 56127 | 27908 45839 | 
| G.2 | 52493 | 09619 | 
| G.1 | 07691 | 88684 | 
| G.ĐB | 148690 | 750208 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04, 09, 09 | 
| 1 | - | 
| 2 | 28, 29, 27, 27 | 
| 3 | 30 | 
| 4 | 47, 44 | 
| 5 | - | 
| 6 | 61 | 
| 7 | 71, 77, 78 | 
| 8 | 87 | 
| 9 | 93, 91, 90 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 00, 08, 08 | 
| 1 | 19 | 
| 2 | - | 
| 3 | 39 | 
| 4 | 48, 47, 43 | 
| 5 | - | 
| 6 | 61, 63, 60 | 
| 7 | 76, 71 | 
| 8 | 84 | 
| 9 | 93, 97, 94 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |